STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | UAI Urquiza (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2023 | Boca Juniors (w) | Universidad de Concepcion (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 28-10-2023 16:00 | USA (w) U19 | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 25-10-2023 21:00 | Bolivia (w) | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Bắc Mỹ | 22-10-2023 23:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 12-10-2023 22:30 | Internacional (w) | ![]() ![]() | Boca Juniors (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 09-10-2023 20:00 | Boca Juniors (w) | ![]() ![]() | Nacional Montevideo (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 06-10-2023 22:30 | America de Cali (w) | ![]() ![]() | Boca Juniors (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 07:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-07-2023 23:30 | Argentina Women | ![]() ![]() | Peru (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Primera A winner | 1 | 22 |
CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 22 |