STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2004 | Verdy Youth | Aoyama Gakuin | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2008 | Aoyama Gakuin | Sagan Tosu | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Sagan Tosu | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-04-2011 | Free agent | Sportivo Luqueno | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Sportivo Luqueno | Linense | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Linense | Águia Negra | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Águia Negra | BEC Tero Sasana | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | BEC Tero Sasana | Police Utd. | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Police Utd. | Chainat Hornbill | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Chainat Hornbill | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
22-06-2017 | Free agent | Udon Thani FC | - | Chuyển nhượng tự do |
01-12-2017 | Udon Thani FC | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2018 | Without Club | Udonthani FC | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 11:00 | Trat FC | ![]() ![]() | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thái Lan | 02-09-2023 11:00 | Samut Prakan City | ![]() ![]() | Chiangmai United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu