STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Almere City U17 | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Almere City FC U19 | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Almere City FC | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Twente Enschede Reserve | Free player | - | Giải phóng |
31-08-2018 | Free player | HHC Hardenberg | - | Ký hợp đồng |
02-05-2021 | HHC Hardenberg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Spakenburg | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Quick Boys | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:15 | AFC | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 13:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-02-2025 18:30 | RKAV Volendam | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 06-02-2025 19:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu