STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2021 | ES du Sahel | ES Hammam Sousse | - | Cho thuê |
29-06-2022 | ES Hammam Sousse | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | ES du Sahel | ES Hammam Sousse | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | ES Hammam Sousse | E.Gawafel.S.Gafsa | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | E.Gawafel.S.Gafsa | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 07-02-2024 13:00 | AS Slimane | ![]() ![]() | Olympique de Beja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 26-11-2023 13:00 | E.Gawafel.S.Gafsa | ![]() ![]() | Stade tunisien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 08-10-2023 14:00 | Olympique de Beja | ![]() ![]() | E.Gawafel.S.Gafsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 03-09-2023 15:00 | E.Gawafel.S.Gafsa | ![]() ![]() | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 27-05-2023 15:00 | ES Hamam-Sousse | ![]() ![]() | C.A.Bizertin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 21-05-2023 15:00 | Stade tunisien | ![]() ![]() | ES Hamam-Sousse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu