STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Scunthorpe United U18 | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
29-09-2016 | Scunthorpe United | North Ferriby United (- 2019) | - | Cho thuê |
04-01-2017 | North Ferriby United (- 2019) | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | Scunthorpe United | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Cheltenham Town | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Scunthorpe United | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
31-12-2017 | Stevenage Borough | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
27-09-2018 | Scunthorpe United | Halifax Town | - | Cho thuê |
28-10-2018 | Halifax Town | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Scunthorpe United | Notts County | - | Cho thuê |
06-01-2020 | Notts County | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2020 | Scunthorpe United | Notts County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Notts County | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Stockport County | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Stockport County | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 12:30 | Stockport County | ![]() ![]() | Burton Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 12:30 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 12:30 | Stockport County | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Northampton Town | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Cambridge United | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 23/24 |