STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Grêmio Barueri (SP) U20 | CA Linense (SP) U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | CA Linense (SP) U20 | Grêmio Barueri (SP) U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Grêmio Barueri (SP) U20 | Nacional Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-05-2016 | Nacional Atlético Clube (SP) | Rio Branco SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Rio Branco SC | - | - | Ký hợp đồng |
31-05-2017 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | - | Pinheirense Esporte Clube (PA) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Pinheirense Esporte Clube (PA) | CD Enrique Happ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CD Enrique Happ | Vidago FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vidago FC | Benfica Castelo Branco | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Benfica Castelo Branco | CD Cinfães | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | CD Cinfães | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
17-11-2023 | Kelantan Darul Naim | Oratory Youths | - | Ký hợp đồng |
17-02-2024 | Oratory Youths | MUST IPO | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | MUST IPO | Kwoon Chung Southern | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu