STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-10-2020 | Genk U23 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Lecce | Lecco | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lecco | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2024 | Lecce | SC Lokeren-Temse | - | Cho thuê |
01-02-2025 | SC Lokeren-Temse | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Lecce | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RWD Molenbeek | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:15 | Patro Eisden | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2025 02:15 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-01-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-01-2025 19:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-12-2024 12:30 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-12-2024 15:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu