STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SA W Cup | 14-02-2025 15:20 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Saudi Arabia | 17-01-2025 17:00 | Al Nassr(W) | ![]() ![]() | Al Qadisiyah (w) | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-03-2024 13:30 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-03-2024 13:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 10-02-2024 12:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-02-2024 13:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-01-2024 15:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-12-2023 16:45 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu