STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Czech (w) | ![]() ![]() | Ukraine (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-03-2025 13:00 | Eibar (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Czech (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-02-2025 11:00 | Eibar (w) | ![]() ![]() | Madrid CFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 02-02-2025 11:00 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:00 | Eibar (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czech (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu