STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 26-11-2023 15:45 | Aarau (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 04-11-2023 15:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Rapperswil Jona (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 18:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 16:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Birkirkara (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 26-08-2023 14:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Aarau (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 25-07-2023 08:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-07-2023 17:00 | Switzerland Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 02-06-2023 18:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 13-05-2023 14:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | FC Luzern (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Super League Women winner | 1 | 22/23 |
Sud Ladies Cup runner-up | 1 | 18 |