STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Energie Cottbus Youth | Energie Cottbus U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Energie Cottbus U17 | FC Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Energie Cottbus U19 | Energie Cottbus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Energie Cottbus | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hamburger SV (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Hamburger SV (Youth) | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 12:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | Hamburger SV (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | Hamburger SV (Youth) | ![]() ![]() | Holstein Kiel II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 13:00 | Havelse | ![]() ![]() | Hamburger SV (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 13:00 | Hamburger SV (Youth) | ![]() ![]() | FC Kilia Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:30 | SSV Jeddeloh | ![]() ![]() | Hamburger SV (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-05-2023 17:00 | BSV Rehden | ![]() ![]() | Hamburger SV (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Brandenburg Winner | 1 | 21/22 |