STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2020 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | BK Häcken U19 | Qviding FIF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Qviding FIF | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
19-02-2024 | AFC Eskilstuna | Pitea IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Pitea IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-11-2023 14:00 | GIF Sundsvall | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-10-2023 13:00 | IK Brage | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 22-08-2023 17:00 | IFK Lulea | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 12-08-2023 13:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 05-08-2023 11:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-07-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 16-07-2023 13:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu