STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-07-2015 | NK Kustosija Zagreb Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | Zagreb locomotive U19 | - | Ký hợp đồng |
28-03-2021 | Zagreb locomotive U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-03-2025 14:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-02-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-02-2025 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-01-2025 16:30 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-12-2024 12:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-12-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-12-2024 17:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu