STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Panionios Athens U19 | AO Glyfadas | - | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | AO Glyfadas | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ergotelis | AO Kyanous Asteras Varis | - | Ký hợp đồng |
02-08-2016 | AO Kyanous Asteras Varis | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
19-09-2017 | Kallithea | Proodeftiki Neolea | Free | Ký hợp đồng |
04-08-2018 | Proodeftiki Neolea | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ionikos Nikaia | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Kalamata AO | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
08-08-2021 | Ionikos Nikaia | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
10-01-2022 | Diagoras Rodou | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | AE Kifisias | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Levadiakos | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu