STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | SBV Excelsior U19 | Excelsior Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Excelsior Rotterdam U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | Dordrecht | Trencin | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Trencin | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Eindhoven | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Botev Plovdiv | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Inter Turku | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Dinamo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | - | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV TEC Tiel | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | CSV Zwarte Pijl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 10-06-2023 16:00 | TEC | ![]() ![]() | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 20-05-2023 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | TEC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-05-2023 12:30 | TEC | ![]() ![]() | Volendam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 06-05-2023 13:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | TEC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-04-2023 13:30 | TEC | ![]() ![]() | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 1 | 20/21 |