STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-05-2017 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Athletico Paranaense | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Athletico Paranaense | Lyon | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | Lyon | Newcastle United | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-04-2025 18:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 15:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-04-2025 19:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2025 18:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 21-03-2025 00:45 | Brazil | ![]() ![]() | Colombia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 16-03-2025 16:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-03-2025 04:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-03-2025 13:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-02-2025 20:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Olympic champion | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Brazilian cup winner | 1 | 19 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |