STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Celtic Glasgow U17 | Celtic Glasgow U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Celtic Glasgow U20 | Rangers FC U20 | 0.17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Rangers FC U20 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Rangers FC B | Annan Athletic FC | - | Cho thuê |
18-05-2019 | Annan Athletic FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2019 | Rangers FC B | Edinburgh City | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Edinburgh City | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Rangers FC B | Portadown | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Portadown | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Rangers FC B | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Greenock Morton | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ayr United | - | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Ayr United | Edinburgh City | - | Ký hợp đồng |
19-12-2023 | Edinburgh City | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2024 | Free player | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Larne FC | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Montrose | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 08-03-2025 15:00 | Alloa Athletic | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 04-03-2025 19:45 | Dumbarton | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 01-03-2025 15:00 | Arbroath | ![]() ![]() | Annan Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 25-02-2025 19:45 | Arbroath | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-02-2025 17:30 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-02-2025 15:00 | Queen of South | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Northern Irish champion | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |