STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Beerschot AC Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | PSV Eindhoven U17 | Jong Cercle | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | PSV U17 | Cercle Brugge | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Jong Cercle | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Cercle Brugge | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Beerschot Wilrijk | FC Suhareka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 14-04-2024 11:30 | SK Beveren | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-04-2023 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |
Dutch U17 Champion | 1 | 18 |