STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CD Tenerife Youth | Tenerife U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Tenerife U19 | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Tenerife | Newcastle United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | Newcastle United | Leicester City | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Leicester City | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Betis | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Leicester City | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Real Betis | Villarreal CF | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 27-04-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Netherlands | ![]() ![]() | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-03-2025 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-03-2025 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 15:15 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |