STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Pakhtakor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | FC OKMK Olmaliq | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Sogdiana Jizak | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Kaisar Kyzylorda | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Akzhayik Uralsk Reserves | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Buxoro FK | Lokomotiv BFK Tashkent | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Lokomotiv BFK Tashkent | Aral Nukus | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Aral Nukus | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
18-01-2016 | Pakhtakor | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Persepolis | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
26-01-2019 | Pakhtakor | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
09-02-2024 | Metallurg Bekobod | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Navbahor Namangan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek Champion | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
AFC Champions League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |