STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2012 | JMG Academy Algier | RSC Charleroi Youth | - | Ký hợp đồng |
27-06-2013 | RSC Charleroi Youth | RSC Charleroi U17 | - | Ký hợp đồng |
29-06-2014 | RSC Charleroi U17 | Charleroi U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Charleroi U19 | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Roda JC Kerkrade U21 | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Oliveirense | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Cherno More Varna | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
20-01-2022 | Torpedo Kutaisi | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Al Quwa Al Jawiya | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
08-03-2023 | Raja Club Athletic | FC Haka | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Haka | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Raja Club Athletic | Tadamon SC Sour | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tadamon SC Sour | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2024 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |