STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | - | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Daegu FC U18 | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Daegu Football Club | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Gyeongnam FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Seoul E-Land FC | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-04-2025 10:30 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-03-2025 05:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-02-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 08-12-2024 05:20 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-12-2024 07:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-11-2024 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-10-2024 10:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu