STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2019 | Bandari | Sofapaka | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2019 | Sofapaka | Tanta | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
12-10-2020 | Tanta | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
06-12-2020 | Tanta | Aswan | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Aswan | Modern Future FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 16:00 | Namibia | ![]() ![]() | Kenya | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 15:00 | Zimbabwe | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-03-2024 15:20 | Malawi | ![]() ![]() | Kenya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu