STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | SC Reichenau/Falkert Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Wolfsberger AC U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | AKA Wolfsberger AC U18 | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | SK Austria Klagenfurt | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê |
26-04-2022 | FC Wacker Innsbruck | SK Austria Klagenfurt | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2023 | SK Austria Klagenfurt | FC Viktoria 1889 Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Viktoria 1889 Berlin | SK Austria Klagenfurt | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2024 | SK Austria Klagenfurt | Tolmin | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Tolmin | FC Kitzbuhel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-04-2023 17:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |