STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Koln U19 | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | Wurzburger Kickers | PSV Eindhoven | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | PSV Eindhoven | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | MSV Duisburg | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-04-2025 15:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-04-2025 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 14:00 | Vejle | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 17:00 | Aalborg | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-02-2025 18:30 | Aalborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |