STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Huachipato U21 | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Huachipato | Colo Colo | 0.833M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Colo Colo | Palestino | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Palestino | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Colo Colo | Palestino | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Palestino | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Colo Colo | Palestino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Palestino | Union Espanola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2025 00:30 | Union Espanola | ![]() ![]() | Deportiva Once Caldas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 06-04-2025 20:00 | Union Espanola | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 17-02-2025 23:30 | Union La Calera | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 06-02-2025 23:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-09-2024 16:30 | Palestino | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2024 00:30 | Huachipato | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 25-08-2024 16:30 | Palestino | ![]() ![]() | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-08-2024 00:30 | Dep.Independiente Medellin | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 1 | 18/19 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 17/18 |
Chilean champion | 1 | 17 |