STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2014 | Samger United FC | Recreativo Huelva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Recreativo Huelva | Watford FC U21 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Watford FC U21 | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
24-01-2018 | Real Valladolid CF | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Watford FC U21 | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Almeria | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Watford FC U21 | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | KAS Eupen | Watford FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Watford FC U21 | KAS Eupen | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2020 | KAS Eupen | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KAA Gent | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2023 | KAA Gent | Hapoel Haifa | - | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2024 | Free player | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Zeleznicar Pancevo | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2024 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2024 17:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-06-2023 13:00 | South Sudan | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-05-2023 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |