STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Akcaabat Sebatspor U21 | Akcaabat Sebatspor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2012 | Akcaabat Sebatspor | Arsinspor | - | Ký hợp đồng |
29-07-2013 | Arsinspor | 1461 Trabzon | - | Ký hợp đồng |
21-01-2015 | 1461 Trabzon | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
24-07-2015 | Turgutluspor | Kizilcabolukspor | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | Kizilcabolukspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
19-01-2017 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Corum Belediyespor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2017 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Hekimoglu Trabzon | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Artvin Hopaspor | Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Malatyaspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Yeni Orduspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Batman Petrolspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Karaman FK | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 17:30 | Gazisehir Gaziantep | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kepez Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Ayvalikgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Tarsus Idman Yurdu | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Yeni Orduspor | ![]() ![]() | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 17:30 | Antalyaspor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 12:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 11:30 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Yeni Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |