STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Glasgow RangersU17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Rangers FC U20 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Glasgow Rangers | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
04-01-2016 | Cowdenbeath | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Glasgow Rangers | Queen of South | - | Cho thuê |
30-04-2016 | Queen of South | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Glasgow Rangers | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2016 | Free player | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Greenock Morton | Ayr United | Free | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Ayr United | Clyde | - | Cho thuê |
12-01-2025 | Clyde | Ayr United | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Ayr United | Free player | - | Giải phóng |
06-02-2025 | Free player | Clyde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:10 | Stranraer | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Peterhead | ![]() ![]() | Clyde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Clyde | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 11-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu