STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Free player | Champasak FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Champasak FC | Monrovia Club Breweries | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monrovia Club Breweries | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | FC Feronikeli 74 | KF Drenica Skenderaj | - | Cho thuê |
18-12-2019 | KF Drenica Skenderaj | FC Feronikeli 74 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Feronikeli 74 | FC Drita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | FC Drita | Al-Diwaniya SC | - | Ký hợp đồng |
26-03-2024 | Free player | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-03-2025 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Algeria | ![]() ![]() | Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 16:00 | Liberia | ![]() ![]() | Equatorial Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu