STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-08-2013 | HNK Segesta Sisak Youth | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Dinamo Zagreb U19 | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | NK Trnje Zagreb | NK Croatia Sesvete | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | NK Croatia Sesvete | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bosnia và Herzegovina | 13-03-2024 14:30 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Jedinstvo Bihac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 19:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 22/23 21/22 |