STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Maebashi Ikuei High School | Sanno University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Sanno University | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
08-03-2021 | Fukushima United FC | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Montedio Yamagata | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Tochigi SC | Tegevajaro Miyazaki | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Tegevajaro Miyazaki | Asuka | - | Cho thuê |
30-01-2026 | Asuka | Tegevajaro Miyazaki | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-07-2024 09:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 08:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-06-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-04-2024 06:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-04-2024 10:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu