STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Shillong Lajong FC U18 | Chanmari FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Chanmari FC | FC Pune City U18 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | FC Pune City U18 | FC Pune City II | - | Ký hợp đồng |
30-09-2018 | FC Pune City II | Pune City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Pune City | Hyderabad FC II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Hyderabad FC II | Corbett FC | - | Ký hợp đồng |
24-11-2021 | Corbett FC | Aizawl FC | - | Ký hợp đồng |
08-06-2023 | Aizawl FC | Diamond Harbour FC | - | Ký hợp đồng |
18-10-2023 | Diamond Harbour FC | ARA FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2024 | ARA FC | Kidderpore SC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Kidderpore SC | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 05-04-2025 10:30 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-01-2025 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-01-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-01-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 19-12-2024 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-12-2024 11:00 | Sreenidi Deccan | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu