STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-07-2012 | Leicester City U18 | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
30-10-2014 | Luton Town | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Kidderminster Harriers | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2015 | Luton Town | Grimsby Town | - | Cho thuê |
22-09-2015 | Grimsby Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
22-10-2015 | Luton Town | Woking | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Woking | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Luton Town | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dagenham Redbridge | Woking | - | Ký hợp đồng |
28-09-2023 | Woking | Boreham Wood | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Boreham Wood | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Woking | Braintree Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Braintree Town | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Barnet | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 11-03-2025 19:45 | Braintree Town | ![]() ![]() | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 23:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Braintree Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 19-02-2025 19:45 | Braintree Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu