STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 20-12-2023 17:45 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-12-2023 17:30 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-12-2023 17:45 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-12-2023 18:30 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 23-11-2023 17:45 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 12-11-2023 17:30 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-11-2023 14:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-09-2023 16:15 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 22-04-2023 11:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu