STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | JK Trans Narva U19 | JK Trans Narva II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | JK Trans Narva II | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Trans Narva | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | JK Sillamae Kalev | FC Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 20-10-2023 17:00 | Paide Linnameeskond B | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 28-09-2023 17:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | ![]() ![]() | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 23-09-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 26-08-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 18-07-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-07-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | ![]() ![]() | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 1 | 19 |