STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-03-2024 18:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | ZFC Meuselwitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 11-02-2024 12:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-02-2024 12:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-01-2024 18:00 | Chemnitzer | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-12-2023 12:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-11-2023 12:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-11-2023 18:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 12:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-10-2023 17:00 | Hansa Rostock II | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu