STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | PAOK Thessaloniki U17 | Olympiakos Piraeus FC U17 | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus B | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Olympiakos Piraeus B | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Panserraikos | Diagoras Rodou | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Diagoras Rodou | Panserraikos | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2025 | Panserraikos | AO Kavala | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AO Kavala | Panserraikos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-02-2024 13:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-01-2024 14:00 | Panathinaikos B | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 06-01-2024 11:30 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-10-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 01-10-2023 14:30 | Kallithea | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-06-2023 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-05-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-05-2023 11:45 | Proodeftiki FC | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-04-2023 11:45 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu