STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Sant Andreu | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sant Andreu | Rayo Cantabria | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Real Racing Club B | Ontinyent CF (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ontinyent CF (- 2019) | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Racing Club B | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | RCD Espanyol B | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Widzew lodz | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Celta Vigo B | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
10-09-2018 | Miedz Legnica | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stal Mielec | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
16-01-2021 | LKS Nieciecza | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
17-02-2022 | Stal Mielec | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu