STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FAR Rabat Youth | Raja Casablanca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Raja Casablanca U19 | FAR Rabat Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FAR Rabat Reserve | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
29-07-2023 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-12-2024 15:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp CAF | 27-09-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2024 18:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Champions League winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 1 | 23/24 |
Moroccan champion | 1 | 22/23 |
Egyptian cup winner | 1 | 22/23 |
Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |
Winner African Nations Championship | 1 | 20/21 |