STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 München U17 | TSV 1860 München U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV 1860 München U19 | TSV 1860 München II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSV 1860 Munchen (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1. FC Nürnberg | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Nurnberg (Youth) | Angthong FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Angthong FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | United City FC | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | Barito Putera | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-04-2024 08:00 | Persikabo 1973 | ![]() ![]() | Barito Putera | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2024 08:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-04-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-04-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-03-2024 13:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Iraq | ![]() ![]() | Philippines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-03-2024 13:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | PSM Makassar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 04-03-2024 08:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-02-2024 08:00 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Philippine cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Philippine champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
AFC Cup Participant | 2 | 18/19 17/18 |