STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Yeelen Olympique | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
21-08-2016 | FC Nantes B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Troyes | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | RC Sporting Charleroi | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KV Oostende | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2020 | RC Sporting Charleroi | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Sochaux | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
29-06-2022 | USL Dunkerque | Sochaux | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Sochaux | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
08-07-2023 | Nassaji Mazandaran | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2023 | Free player | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Kapaz Ganca | Free player | - | Giải phóng |
16-11-2024 | Free player | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Dempo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 22-03-2025 10:30 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-03-2025 08:30 | Namdhari FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 13:30 | Aizawl FC | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Delhi FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 10:00 | Churchill Brothers | ![]() ![]() | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |