STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Cerdanyola FC U19 | UD Cornella U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | UD Cornella U19 | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Cerdanyola FC | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | CF Badalona | Villanovense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Villanovense | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SCR Penya Deportiva | Hercules | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 16:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | Hercules | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-11-2023 19:30 | Hercules | ![]() ![]() | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-10-2023 18:30 | Hercules | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 10:00 | Sant Andreu | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-05-2023 10:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu