STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Getafe B | ![]() ![]() | Montijo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | G. Segoviana | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | Ursaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | UD San Fernando | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | CD Guadalajara | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | AD Union Adarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 10:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Artistico Navalcarnero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-10-2023 15:00 | Numancia | ![]() ![]() | Getafe B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 09:30 | Getafe B | ![]() ![]() | CD Illescas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu