STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-01-2015 | FC Metalurgi Rustavi | FC Zestafoni | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2015 | FC Zestafoni | WIT Georgia Tbilisi | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2016 | WIT Georgia Tbilisi | Merani Martvili | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2017 | Merani Martvili | FC Sioni Bolnisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | FC Sioni Bolnisi | Gagra Tbilisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Gagra Tbilisi | FC Merani Tbilisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu