STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Invincible Eleven | Barrack Young Controllers | - | Ký hợp đồng |
26-02-2018 | Barrack Young Controllers | LISCR FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | LISCR FC | Atlanta SC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Atlanta SC | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2021 | Miami FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Phoenix Rising FC | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-11-2023 | Hartford Athletic | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
26-06-2024 | Rhode Island FC | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
29-01-2025 | Charleston Battery | Westchester SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 02-04-2025 23:00 | Westchester SC | ![]() ![]() | NY Pancyprian Freedom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 30-03-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | Westchester Flames | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 18-03-2025 23:30 | FC Motown | ![]() ![]() | Westchester Flames | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 18-03-2025 23:30 | FC Motown | ![]() ![]() | Westchester Flames | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-11-2024 00:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 22:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu