STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | F91 Dudelange U19 | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | F91 Dudelange | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | F91 Dudelange | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UN Kaerjeng 97 | CS Petange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CS Petange | F91 Dudelange | - | Cho thuê |
29-06-2019 | F91 Dudelange | CS Petange | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CS Petange | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | F91 Dudelange | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | Racing Union Luxemburg | ![]() ![]() | Marisca Miersch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 02-12-2023 16:00 | Mondercange | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | F91 Dudelange | ![]() ![]() | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Luxembourgish champion | 1 | 18/19 |
Luxemburg League Cup Winner | 1 | 18/19 |