STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-08-2019 | Stevenage FC U18 | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
08-10-2020 | Stevenage Borough | Oxford City | - | Cho thuê |
08-12-2020 | Oxford City | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2021 | Stevenage Borough | Oxford City | - | Cho thuê |
27-02-2021 | Oxford City | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2021 | Stevenage Borough | King's Lynn Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | King's Lynn Town | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Stevenage Borough | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hampton Richmond Borough | Eastleigh | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Hampton Richmond Borough | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 16:30 | Eastleigh | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Tamworth | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-03-2025 19:45 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Eastleigh | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Braintree Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-02-2025 19:45 | Eastleigh | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Boston United | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu