STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Altinordu U19 | Altinordu FK U21 | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Altinordu FK U21 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Nigde Belediyespor | Altinordu FK U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Altinordu FK U21 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Altinordu | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nigde Belediyespor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2021 | Altinordu | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Fethiyespor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Fethiyespor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Karaman FK | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2024 | Karaman FK | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Karaman FK | ![]() ![]() | Arnavutköy BGS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu