STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Minsk 2 | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Minsk | Kommunalnik Slonim | - | Cho thuê |
30-12-2008 | Kommunalnik Slonim | FC Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | FC Minsk | FK Baranovichi Reserves | - | Cho thuê |
30-12-2009 | FK Baranovichi Reserves | FC Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | FC Minsk | FC Gomel | 0.00075M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | FC Gomel | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FK Gorodeya | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
14-03-2013 | Olimpia Elblag | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
14-08-2013 | Dinamo Brest | Rechitsa 2014 (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Rechitsa 2014 (- 2019) | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | FK Gorodeya | Atlantas Klaipeda | Free | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Atlantas Klaipeda | Kauno Zalgiris | Unknown | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | Kauno Zalgiris | Slavia Mozyr | Free | Ký hợp đồng |
14-08-2019 | Slavia Mozyr | Krumkachi Minsk | Free | Ký hợp đồng |
21-02-2022 | Krumkachi Minsk | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | FC Belshina Babruisk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-10-2023 15:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 19-08-2023 15:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 01-07-2023 15:30 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 14-05-2023 11:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu